Giày bảo hộ Safety Jogger BESTRUN S3

  • Loại giày: thấp cổ
  • Thân giày: Da Barton Action
  • Lớp lót: Dạng lưới
  • Lót chân: SJ foam
  • Đế giữa:Thép
  • Đế ngoài: PU/PU
  • Mũi giày: Thép
  • Size: EU 35-47 / UK 3.0-12.0 / US 3.0-13.0 JPN 21.5-31 / KOR 230-310
  • Cân nặng tham khảo: 0.665 kg/chiếc (size 42)
  • Tiêu chuẩn: ASTM F2413:2018 EN ISO 20345:2022| S3 / SR, SC, LG, CI, FO

Giày bảo hộ Safety Jogger BESTRUN2 S3

  • Loại giày: thấp cổ
  • Thân giày: Da Barton Action
  • Lớp lót: Dạng lưới
  • Lót giày: SJ foam
  • Đế giữa:Thép
  • Đế ngoài: PU/PU
  • Mũi giày: Thép
  • Size range EU 35-47 / UK 3.0-12.0 / US 3.0-13.0 JPN 21.5-31 / KOR 230-310
  • Cân nặng tham khảo: 0.625 kg/chiếc (size 42)
  • Tiêu chuẩn: ASTM F2413:2018
  • EN ISO 20345:2011| S3 /SRC, DGUV BGR 191

Giày bảo hộ Safety Jogger BESTBOY S3

  • Loại giày: cao cổ
  • Thân giày: Da Barton Action
  • Lớp lót: Dạng lưới
  • Lót giày: SJ foam
  • Đế giữa:Thép
  • Đế ngoài: PU/PU
  • Mũi giày: Thép
  • Size range: EU 35-48 , UK 3.0-13.0 , US 3.0-13.5 , JPN 21.5-31.5 , KOR 230-315
  • Cân nặng tham khảo: 0.690 kg/chiếc (size 42)
  • Tiêu chuẩn: EN ISO 20345:2022 - ASTM F2413:2018| S3 SC SR LG CI FO

Giày bảo hộ Safety Jogger BESTBOY2 S3

  • Loại giày: cao cổ
  • Thân giày: Da Barton Action
  • Lớp lót: Dạng lưới
  • Lót giày: SJ foam
  • Đế giữa:Thép
  • Đế ngoài: PU/PU
  • Mũi giày: Thép
  • Tiêu chuẩn:
  • Size range EU 36-47 , UK 3.5-12.0 , US 4.0-13.0 , JPN 22.5-31 , KOR 235-310
  • Cân nặng tham khảo: 0.660 kg/chiếc (size 42)
  • Tiêu chuẩn: ASTM F2413:2018 - EN ISO 20345:2011, DGUV BGR 191

Giày bảo hộ Safety Jogger JUMPER S3

  • Loại giày: thấp cổ
  • Thân giày: Da lộn (Suede)
  • Lớp lót: Dạng lưới
  • Lót giày: SJ foam
  • Đế giữa: Vải dệt chống đâm chuyên
  • Đế ngoài: PU
  • Mũi giày: Composite (không kim loại)
  • Size range: EU 36-47 / UK 3.5-12.0 / US 4.0-13.0 JPN 22.5-31 / KOR 235-310
  • Cân nặng tham khảo: 0.600 kg/chiếc (size 42)
  • Tiêu chuẩn: ASTM F2413:2018
  • EN ISO 20345:2011| S3 /SRC

Giày bảo hộ Safety Jogger CLIMBER S3

  • Loại giày: cao cổ
  • Thân giày: Da lộn (Suede)
  • Lớp lót: Dạng lưới
  • Lót giày: SJ foam
  • Đế giữa: Vải dệt chống đâm chuyên
  • Đế ngoài: PU
  • Mũi giày: Composite (không kim loại)
  • Size range: EU 35-49 , UK 3.0-13.5 , US 3.0-14.5 , JPN 21.5-32.5 , KOR 230-325
  • Cân nặng tham khảo: 0.600 kg/chiếc (size 42)
  • Tiêu chuẩn: ASTM F2413:2018
  • EN ISO 20345:2011| S3 /SRC

Giày bảo hộ Safety Jogger X2020P S3

  • Loại giày: thấp cổ
  • Thân giày: Da lộn (Suede), vải dệt
  • Lớp lót: Dạng lưới
  • Lót giày: SJ foam
  • Đế giữa: Thép
  • Đế ngoài: PU
  • Mũi giày: Thép
  • Size range: EU 35-47 , UK 3.0-12.0 , US 3.0-13.0 , JPN 21.5-31 , KOR 230-310
  • Cân nặng tham khảo: 0.638 kg/chiếc (size 42)
  • Tiêu chuẩn: ASTM F2413:2018
  • EN ISO 20345:2011| S3 /SRC

Giày bảo hộ Safety Jogger X2000 S3

  • Loại giày: cao cổ
  • Thân giày: Da lộn (Suede), vải dệt
  • Lớp lót: Dạng lưới
  • Lót giày: SJ foam
  • Đế giữa: Thép
  • Đế ngoài: PU
  • Mũi giày: Thép
  • Size range: EU 36-48 / UK 3.5-13.0 / US 4.0-13.5/ JPN 22.5-31.5 / KOR 235-315
  • Cân nặng tham khảo: 0.654 kg/chiếc (size 42)
  • Tiêu chuẩn: ASTM F2413:2018
  • EN ISO 20345:2011| S3 /SRC

Găng tay chống hóa chất Ansell Alphatec 87-118

  • Code: 87118
  • Găng tay có khả năng chống hóa chất và mài mòn cao với độ dày cao su Latex tự nhiên 0.8mm/31 mil.
  • Viền cổ găng tay dạng vòng (Beaded cuff) dễ dàng khi mang và tháo găng tay cũng như hạn chế rơi chất lỏng vào tay.
  • Thiết kế hình kim cương làm tăng khả năng cầm nắm chắc chắn.
  • Chất liệu: Cao su Latex
  • Size: 6.5, 7.5, 8.5,9.5, 10.5
  • Độ dài: 320 / 12.6 MM/INCHES
  • Dày: 0.8 / 31.5 MM/MIL
  • Không Silicone
  • Đóng gói: 12 đôi/túi, 12 túi/thùng
  • Tiêu chuẩn và chứng nhận: CE, EN388:2016/3121A, EN ISO 21420:2020, EN 374-1:2016 Type A/AKLNPT,  EN ISO 374-5:2016, REACH
  • Ngành công nghiệp chính: Hóa chất, Gia công kim loại, Máy móc và Thiết bị, Thị trường phụ tùng ô tô

Găng tay chống hóa chất Ansell ALPHATEC SOLVEX 37-175

  • Code: 37175
  • Găng tay cao su chống hóa chất EN 374 Type A
  • Chất liệu: Nitrile
  • Lớp lót: Cotton flocking - giúp thấm hút mồ hôi, gia tăng sự thoải mái
  • Size: 6, 7, 8, 9, 10, 11
  • Độ dài: 330 / 12.9 MM/INCHES
  • Dày: 0.46 / 18.1 MM/MIL
  • Đóng gói: 12 đôi/túi, 12 túi/thùng
  • Tiêu chuẩn và chứng nhận: CE EN388:2016/4101X, EN 374 Type A/JKLOPT, EN ISO 374-5:2016, REACH, ANSI4 ABR
  • Xuất xứ: Malaysia

Găng tay chống hóa chất Ansell ALPHATEC SOLVEX 37-176

  • Code: 37176
  • Găng tay cao su chống hóa chất EN 374 Type A
  • Chất liệu: Nitrile
  • Lớp lót: Cotton flocking - giúp thấm hút mồ hôi, gia tăng sự thoải mái
  • Lòng bàn tay thiết kế: hình thoi đảo ngược, ra tăng khả năng cầm nắm chặt
  • Size: 7, 8, 9, 10, 11
  • Độ dài: 330 / 13 MM/INCHES
  • Dày: 0.38 / 15 MM/MIL
  • Đóng gói: 12 đôi/túi, 12 túi/thùng
  • Tiêu chuẩn: CE EN388:2016/3001A, EN 374 Type A/JKLOPT, EN ISO 374-5:2016
  • Xuất xứ: Malaysia

Găng tay chống hóa chất Ansell ALPHATEC SOLVEX 37-185

  • Code: 37185
  • Găng tay cao su chống hóa chất EN 374 Type A với chất liệu bền bỉ có khả năng chống mài mòn theo tiêu chuẩn ANSI và EN cấp độ 4
  • Chất liệu: Nitrile
  • Size: 7, 8, 9, 10, 11
  • Độ dài: 457 / 18 MM/INCHES
  • Dày: 0.56 / 22 MM/MIL
  • Đóng gói: 1 đôi/túi, 12 túi/thùng
  • Tiêu chuẩn và chứng nhận: CE EN388:2016/4102X, EN 374 Type A/AGJKLPT, AKL, EN ISO 374-5:2016, REACH, ANSI4 ABR

Găng tay chống hóa chất chịu lạnh Delta Plus VV837

  • Code: VV837
  • Găng tay chống hóa chất, chống lạnh, cung cấp khả năng cầm nắm tốt.
  • Chất liệu: 2 lớp Nitrile PVC
  • Lớp lót: Acrylic
  • Gauge: 10
  • Chiều dài: 300 mm
  • Size: 9 - 10 - 11
  • Màu: Xanh-đen
  • Đóng gói: 1 đôi/túi
  • Tiêu chuẩn: EN 388/3 1 2 1 A, EN ISO 374-1/ Type A - KLMNPT, EN ISO 374-5, EN 511/1 1 1

Găng tay chống hóa chất Delta Plus PVCC400

  • Code: PVCC400
  • Găng tay chống hóa chất khỏi dầu và hydrocarbons
  • Chất liệu: PVC
  • Lớp lót: Cotton
  • Độ dày: 1,20 -> 1,40 mm
  • Chiều dài: 400 mm
  • Size: 10
  • Màu: Đỏ
  • Đóng gói: 1 đôi/túi
  • Tiêu chuẩn: EN 388/4 1 3 1 X, EN ISO 374-1/Type B AKL, EN ISO 374-5

Găng tay chống hóa chất Delta Plus TOUTRAVO VE509

  • Code: VE509
  • Găng tay chống hóa chất có độ bám tốt phù hợp cho hầu hết các ứng dụng.
  • Chất liệu: Neoprene
  • Lớp lót: Cotton Flocked
  • Độ dày: 0,75 mm
  • Chiều dài: 300 mm
  • Size: 6 - 7 - 8 - 9 - 10 - 11
  • Màu: Đen
  • Đóng gói: 1 đôi/túi
  • Tiêu chuẩn: EN 388/3 1 1 0 X, EN ISO 374-1/ Type A AKLMNOPT, EN ISO 374-5

Găng tay chống hóa chất dùng một lần Ansell MICROFLEX® 93-243

  • Code: 93-243
  • Găng tay chống hóa chất văng bắn, bền bỉ và thoải mái dài 15.6"/395mm
  • Chống tĩnh điện theo tiêu chuẩn EN1149
  • Chất liệu: Nitrile
  • Size: XS (5.5 - 6), S (6.5 - 7), M (7.5 - 8), L (8.5 - 9), XL (9.5 - 10), XXL (10.5 - 11)
  • Độ dài: 395 / 15.6 MM/INCHES
  • Dày MM/MIL: Lòng bàn tay - 0.13 / 5.1, ngón tay - 0.17 / 6.7
  • Không Silicone
  • Không bột
  • 5 AQL
  • Đóng gói: 100 chiếc/hộp, 10 hộp/thùng hay 1000 chiếc/thùng
  • Tiêu chuẩn và chứng nhận: CE, Category III, EN 16523-1, EN ISO 21420:2020,  EN 374-1:2016 Type B/JKT,  EN ISO 374-5:2016, FDA, ISO 9001
  • Được khuyên dùng cho: Chế biến thực phẩm, Khoa học đời sống

Đai gắn kính Proguard BGVH

  • Code: BGVH
  • Chất liệu: nhựa ABS có độ bền cao
  • Đai cũng được bố chí các khớp nối dễ dàng điều chỉnh và tích hợp với nhiều loại nón, hay tấm che mặt khác nhau
  • Tiêu chuẩn: EN 166-B & ANSI Z87.1.

Dây quai mũ Blue Eagle M1

  • Code: M1
  • Tiêu chuẩn: EN397, UKCA, ANSI Z89.1
  • Xuất xứ: Đài Loan

Dây quai mũ Proguard PGCS-CE

  • Chất liệu: vải co giãn, rất chắc chắn
  • Ứng dụng: kế nối vừa với tất cả các loại mũ Proguard
  • Tiêu chuẩn: MS 183:2001 và EN397:2012

Mũ an toàn Blue Eagle HC31

  • Code: HC31
  • Chất liệu: HDPE
  • Cầu mũ bằng nhựa, dạng gài
  • Màu: Đỏ, xanh dương, xanh lá, trắng, vàng, cam
  • Xuất xứ: Đài Loan

Mũ an toàn Blue Eagle HR35

  • Code: BP65
  • Tiêu chuẩn: EN397
  • Chất liệu: HDPE
  • Cầu mũ dạng núm vặn, 6 điểm treo
  • Màu: Đỏ, xanh dương, xanh lá, trắng, vàng, cam
  • Xuất xứ: Đài Loan

Mũ an toàn Kukje KJH-001

  • Chất liệu: ABS
  • Lớp lót xốp: Có khả năng chống nóng, cách điện, tăng tính an toàn.
  • Quai mũ: Chất liệu vải dệt, mềm, cài tiện lợi
  • Lớp lót trán: Bằng chất liệu da, mềm, thoải mái
  • Tiêu chuẩn: CE; ANSI Z89; TCVN 6407-1998

Mũ an toàn nhà xưởng Blue Eagle BP65

  • Code: BP65
  • Tiêu chuẩn: EN812
  • Chất liệu: PE
  • Màu: Đỏ, xanh dương, xanh lá, trắng, vàng, cam
  • Xuất xứ: Đài Loan

Mũ bảo hộ bump cap Delta Plus AIR COLTAN

  • Code: AIRCOLTAN
  • Mũ bảo hộ thoáng khí cho sự thoải mái tối đa.
  • Loại mũ: Bump cap (chống va đập nhẹ), mũ lưỡi trai
  • Chất liệu lớp mũ ngoài: Vải dệt.
  • Chất liệu lòng mũ: Polyethylene
  • Lớp lót: EVA
  • Độ rộng mũ có thể điều chỉnh được
  • Kích thước đầu (cm) : 55-62
  • Chiều dài lưỡi trai (visor length): 3cm/5cm/7cm
  • Trọng lượng(g) : 176
  • Tiêu chuẩn: EN 812

Bộ dây đai toàn thân chống sốc 1 móc Adela H-4501 + FF-31

  • Code: H-4501
  • Chất liệu dây: Polyester, rộng 45mm
  • Phần cứng: Phủ Zincs
  • 01 khuyên chữ D
  • Dây đai ngực, bụng, chân có thể điều chỉnh được
  • Dây đai bụng có thể tháo rời
  • Tiêu chuẩn: CE EN361
 
  • Code: EF-31
  • Dây thiết kế 3 sợi vặn xoắn, đường kính: 14mm (EN 354) x 1
  • Chiều dài: 1,5M
  • Carabiner AF-09 x 1
  • Móc H-3101 x 1
  • Bộ giảm sốc bản rộng: 45mm (EN 355) x 1

Bộ dây đai toàn thân chống sốc 2 móc Adela H-4501 + FF-32

  • Code: H-4501
  • Chất liệu dây: Polyester, rộng 45mm
  • Phần cứng: Phủ Zincs
  • 01 khuyên chữ D
  • Dây đai ngực, bụng, chân có thể điều chỉnh được
  • Dây đai bụng có thể tháo rời
  • Tiêu chuẩn: CE EN361
 
  • Code: EF-32
  • Dây thiết kế 3 sợi vặn xoắn, đường kính: 14mm (EN 354) x2
  • Chiều dài: 1,5M
  • Carabiner AF-09 x 2
  • Móc H-3101 x 2
  • Bộ giảm sốc bản rộng: 45mm (EN 355) x 1

Đai bảo hộ sống lưng Proguard LSB

  • Giúp giảm đau nhức ở lưng dưới, định hình cột sống lưng.
  • Được làm từ dây đeo co giãn, bản rộng, tạo sự thoải mái, chắc chắn, trong khi vẫn giữ sự linh hoạt khi di chuyển
  • Các khóa điều chỉnh dễ dàng
  • Thép lò xo hoàn toàn được bọc kín để tăng thêm sự ổn định cho lưng dưới.
  • Dải Velcro giúp mở và đóng dễ dàng.

Dây an toàn đai bụng Adela H-117

  • Code: H-117
  • Tiêu chuẩn: CE0598 EN362, CE EN 354
  • Đai thắt lưng: 45mm(D) x 1.200mm(D)
  • Dây đai: Nylon 45mm X 2m
  • Khóa cài: 01, D-ring: 03, túi dụng cụ: 01, dây đai bụng: 02, hỗ trợ thắt lưng: 01,
  • Móc khóa: 02*H-6701, độ mở: 20mm
  • Xuất xứ: Đài loan

Dây an toàn đai bụng Adela H-227

  • Code: SC-19
  • Đai thắt lưng: 45mm(D) x 1.200mm(D)
  • Dây đai: Nylon 45mm X 2m
  • Khóa cài: 01, D-ring: 04, túi dụng cụ: 01, dây đai bụng: 02, hỗ trợ thắt lưng: 01
  • Móc khóa: 02*H-6701, độ mở: 20mm
  • Xuất xứ: Đài loan

Dây an toàn đai bụng Adela H-227

  • Code: H-227
  • Tiêu chuẩn: CE0598 EN362, CE EN 354
  • Đai thắt lưng: 45mm(D) x 1.200mm(D)
  • Dây đai: Nylon 45mm X 2m
  • Khóa cài: 01, D-ring: 02, dây đai bụng: 01, hỗ trợ thắt lưng: 01, khóa hãm: 01
  • Móc khóa: 01*H-2101, độ mở: 17mm
  • Xuất xứ: Đài loan

Dây an toàn đai bụng Adela H-32

  • Code: H-32
  • Dây đai: 50mm(R)x1200mm(D)
  • Dây móc: Đường kính 14mm x 1.5m
  • Móc: H-3101, độ mở 51mm
  • Khuyên chữ D: 02
  • Xuất xứ: Đài loan

Dây an toàn toàn thân chống sốc 2 móc nhôm đỏ Kukje K051-33

  • Dây bằng chất liệu vải dệt, màu xanh, chắc chắn, chịu lực, bản rộng
  • 5cm
  • Có 1 khuyên chữ D ở lưng, đai ngực, đai bụng, đệm lưng tạo sự thoải mái, túi đựng dụng cụ.
  • Dây đai ngực, bụng, chân có thể điều chỉnh phù hợp với cơ thể
  • 02 móc nhôm đỏ, phủ sơn chống tĩnh điện, dài 1.5m, đàn hồi, kèm chống sốc
  • Đạt tiêu chuẩn: CE EN361, EN354, EN355
PCCC & Cứu nạn cứu hộ

Áo chịu nhiệt Blue Eagle AL2

  • Code: AL2
  • Chất liệu: tráng nhôm
  • Tiêu chuẩn: EN 11612
  • Vòng ngực: 48''
  • Chiều dài áo: 29''
  • Xuất xứ: Đài Loan

Bao ủng chịu nhiệt Blue Eagle AL5

  • Code: AL5
  • Chất liệu: tráng nhôm
  • Tiêu chuẩn: EN 11612
  • Kích thước: Cao 9'', rộng 12''
  • Xuất xứ: Đài Loan

Bình chữa cháy loại bột ABC 4kg MFZL4 (TQ)

  • Code: MFZL4
  • Trong lượng bột: 4kg
  • Tổng trọng lượng bình: ~5.5 kg
  • Chiều cao: 480mm
  • Đường kính: 130mm
  • Áp suất vận hành: 1.2Mpa
  • Áp suất thử: 2.1Mpa
  • Phạn vi phun: ≥3.5m
  • Thời gian phun: ≥13s
  • Nhiệt độ hoạt động: 20°C ~ 55°C
  • Thành phần hóa học: NH4H2PO4
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Chủng loại: Bình chữa cháy cầm tay
  • Màu sắc: Đỏ
  • Công dụng: Dập các đám cháy chất rắn, lỏng, khí.

Bình chữa cháy loại bột ABC 6kg DRAGON MFZL6

1. Vật liệu vỏ bình: Thép Cacbon dẻo 2. Van: Đồng 3. Thành phần chất chữa cháy: NH4H2PO4;(NH4)2SO4 Xuất xứ: Việt Nam

ĐỐI TÁC CỦA CHÚNG TÔI